Tiêu chuẩn tiếp nhận nước thải Nhà máy xử lý nước thải tập trung KCN Bắc Chu Lai
TT/No.
|
Thông số/ Parameter
|
Đơn vị/Unit
|
Giá trị/Value
|
|
|
||||
1
|
Nhiệt độ/Temperature
|
oC
|
40
|
|
2
|
Màu/color
|
Pt/Co
|
100
|
|
3
|
pH
|
-
|
6-9
|
|
4
|
BOD5 (20oC)
|
mg/l
|
300
|
|
5
|
COD
|
mg/l
|
400
|
|
6
|
Chất rắn lơ lửng/Floating solids
|
mg/l
|
250
|
|
7
|
Tổng dầu mỡ khoáng/Total mineral grease
|
mg/l
|
10
|
|
8
|
Amoni (tính theo N)/ Ammonium (in N)
|
mg/l
|
30
|
|
9
|
Tổng nitơ/Total nitrogen
|
mg/l
|
45
|
|
10
|
Tổng phốt pho (tính theo P )/ Total phosphorus (in P )
|
mg/l
|
8
|
|
11
|
Clo dư/ Residual chlorine
|
mg/l
|
2
|
|
12
|
Cu
|
mg/l
|
2
|
|
13
|
Zn
|
mg/l
|
3
|
|
14
|
Fe
|
mg/l
|
3
|
|
15
|
Coliform
|
vi khuẩn/100mlbacteria/100ml
|
Không quy địnhNo specified
|
|
Ghi chú: Đối với các chỉ tiêu không được đề cập trong bảng trên thì giá trị tiếp nhận bằng cột A QCVN 40:2011/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp.
Note: For the criteria is not mentioned in the table above, the accepted value is equal to column A QCVN 40:2011/BTNMT – National technical regulation on industrial wastewater.